Từ 7h30 đến 17h00

Từ thứ 2 đến thứ 7

08 Trần Nhân Tông ( Khu K1), P. Thanh Sơn, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

0901992103

nguyenduc.dxnt@gmail.com

So sánh các bảng liệt kê

Khu đô thị mới Tây Bắc - Phan Rang

Theo quyết định số: 29/QĐ-UBND Ninh Thuận, Về việc phê duyệt Đồ án điều chỉnh cục bộ Quy hoạch phân khu xây dựng (tỷ lệ 1/2000) Khu đô thị (KĐT) mới Tây Bắc, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Tổng quan dự án

Tên dự án: Khu đô thị (KĐT) mới Tây Bắc.
Mục tiêu đầu tư: Xây dựng khu đô thị mới theo quy hoạch
Hình thức đầu tư: 100% vốn của nhà đầu tư.
Hình thức lựa chọn nhà đầu tư: Đấu thầu lựa chọn nhà
Quy mô dự kiến:
-Tổng vốn đầu tư dự kiến: 1.477 tỷ đồng.
-Diện tích đất dự kiến: Khoảng 91,37 ha.
Địa điểm đầu tư: Phường Phước Mỹ và xã Thành Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Bảng hàng 115 lô VIP NHẤT khu K1

TỔNG QUAN DỰ ÁN:

Tên dự án: Khu đô thị mới Đông Bắc ( Khu K1)

Vị trí: Trung tâm Tp. Phan Rang – Tháp Chàm

Tổng diện tích: 60, 01 ha

Tổng vốn đầu tư: 1.000 tỷ VND

Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Thành Đông Ninh Thuận

Đơn vị TVTK Quy Hoạch: Công ty Cổ Phần tư vấn thiết kế Đất Việt

Đơn vị TVTK Công Trình: Công ty Cổ Phần tư vấn thiết kế Thành Đông (TDD).
Khu đô thị (KĐT) mới Tây Bắc.

Tiến độ thanh toán

Chính sách bán hàng​

Bảng Hàng 115 sản phẩm VIP khu K1​

Cập nhật bảng hàng mới nhất – Chủ đầu tư Thành Đông

STT Mã Lô Diện Tích (m2) Bảng Giá Lưu Ý
BT03 4      
1 BT03-12 155.91    
2 BT03-13 133.58    
3 BT03-14 133.63    
4 BT03-15 133.67    
BT04 4      
1 BT04-01 139.58 4.606.140.000 Đã Bán
2 BT04-02 133.46 4.003.650.000  
3 BT04-15 133.46 3.870.195.000  
4 BT04-22 198.46 6.549.180.000 Đã Bán
BT14 3      
1 BT14-05 144.00    
2 BT14-06 144.00    
3 BT14-19 144.00    
LK11 5      
1 LK11-28 81.00 4.131.000.000  
2 LK11-29 81.00 4.131.000.000  
3 LK11-30 81.00 3.888.000.000 Đã Bán
4 LK11-32 81.00    
5 LK11-33 81.00    
LK15 3      
1 LK15-01 102.21    
2 LK15-02 110.63    
3 LK15-03 110.38    
LK2.2 1      
1 LK2.2-16 49.50    
LK2.3 1      
1 LK2.3-9 49.50 1.757.250.000 Đã Bán
LK3.1 3      
1 LK3.1-14 100.00 3.650.000.000  
2 LK3.1-16 100.00    
3 LK3.1-17 100.00    
TM01 12      
1 TM01-01 129.75    
2 TM01-02 99.88    
3 TM01-03 99.88    
4 TM01-04 100.90    
5 TM01-05 100.30    
6 TM01-06 124.87    
7 TM01-07 83.64    
8 TM01-12 94.58 2.459.080.000  
9 TM01-13 80.19 1.924.560.000  
10 TM01-14 81.20 1.948.800.000  
11 TM01-15 82.22 1.948.800.000  
12 TM01-16 83.64    
TM06 3      
1 TM06-08 90.00 3.060.000.000  
2 TM06-37 90.00    
3 TM06-38 122.83    
TM08 20      
1 TM08-11 80.00    
2 TM08-12 80.00    
3 TM08-13 80.00    
4 TM08-14 80.00    
5 TM08-15 80.00 3.200.000.000 Đã Bán
6 TM08-16 80.00 3.520.000.000 Đã Bán
7 TM08-17 88.91 5.956.970.000 Đã Bán
8 TM08-18 129.85    
9 TM08-19 80.00    
10 TM08-23 80.00    
11 TM08-24 80.00 2.800.000.000 Đã Bán
12 TM08-25 80.00    
13 TM08-26 80.00    
14 TM08-27 80.00    
15 TM08-28 80.00 2.800.000.000  
16 TM08-29 80.00 2.800.000.000  
17 TM08-30 80.00 2.800.000.000  
18 TM08-31 80.00 2.800.000.000  
19 TM08-32 80.00 2.800.000.000  
20 TM08-33 76.60 3.083.150.000  
TM10 7      
1 TM10-16 70.00    
2 TM10-17 70.00    
3 TM10-18 70.00    
4 TM10-19 70.00 2.485.000.000  
5 TM10-20 70.00 2.485.000.000  
6 TM10-21 70.00 2.485.000.000  
7 TM10-22 70.00 2.485.000.000  
TM14 16      
1 TM14-01 90.00    
2 TM14-02 90.00    
3 TM14-03 90.00    
4 TM14-04 90.00    
5 TM14-05 90.00    
6 TM14-06 90.00    
7 TM14-07 90.00    
8 TM14-08 90.00    
9 TM14-37 90.00 3.555.000.000 Đã Bán
10 TM14-38 90.00 3.555.000.000 Đã Bán
11 TM14-43 90.00    
12 TM14-44 90.00    
13 TM14-47 90.00    
14 TM14-48 90.00    
15 TM14-49 90.00    
16 TM14-50 90.00    
TM18 5      
1 TM18.10 49.50    
2 TM18.11 49.50 1.930.500.000 Đã Bán
3 TM18.12 49.50 1.930.500.000 Đã Bán
4 TM18.13 49.50    
5 TM18.14 49.50    
TM20 2      
1 TM20-44 49.50 1.757.250.000 Đã Bán
2 TM20-49 49.50 1.757.250.000 Đã Bán
TM22 1      
1 TM22-32 47.72    
TM24 1      
1 TM24-01 102.15    
TM34 1      
1 TM34-18 100.00 3.500.000.000 đã bán
TM35 11      
1 TM35.03 97.63    
2 TM35.04 97.33    
3 TM35.23 100.00    
4 TM35.25 100.00    
5 TM35.26 100.00    
6 TM35.27 100.00    
7 TM35.28 100.00    
8 TM35.29 100.00    
9 TM35.30 100.00    
10 TM35.31 100.00    
11 TM35.32 152.00    
TM44 12      
1 TM44-07 108.09    
2 TM44-08 107.72    
3 TM44-09 107.32    
4 TM44-10 106.91    
5 TM44-11 106.47    
6 TM44-12 106.00    
7 TM44-13 105.53 2.743.780.000  
8 TM44-14 105.03 2.625.750.000  
9 TM44-15 104.51 2.612.750.000  
10 TM44-16 103.98 2.703.408.000 Đã Bán
11 TM44- 18 102.87 2.674.620.000 Đã Bán
12 TM44-19 102.30 2.659.800.000 Đã Bán
TỔNG CỘNG 115      

Hình ảnh thực tế