Từ 7h30 đến 17h00

Từ thứ 2 đến thứ 7

08 Trần Nhân Tông ( Khu K1), P. Thanh Sơn, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

0901992103

nguyenduc.dxnt@gmail.com

So sánh các bảng liệt kê

Quy hoạch chi tiết 1/500 khu dân cư (KDC) thôn Phú Thọ, phường Đông Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Theo quy hoạch chi tiết 1/500 khu dân cư ( KDC ) thôn Phú Thọ, phường Đông Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Dự án khu dân cư (KDC) thôn Phú Thọ, phường Đông Hải là dự án góp phần tạo chỉnh trang đô thị, phát triển đời sống người dân khu vực phường Đông Hải. Với định hướng phát triển khu vực trọng điểm phía Nam của thành phố, góp phần tạo động lực kết nối và phát triển địa phương.

Bảng hàng 115 lô VIP NHẤT khu K1

TỔNG QUAN DỰ ÁN:

Tên dự án: Khu đô thị mới Đông Bắc ( Khu K1)

Vị trí: Trung tâm Tp. Phan Rang – Tháp Chàm

Tổng diện tích: 60, 01 ha

Tổng vốn đầu tư: 1.000 tỷ VND

Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Thành Đông Ninh Thuận

Đơn vị TVTK Quy Hoạch: Công ty Cổ Phần tư vấn thiết kế Đất Việt

Đơn vị TVTK Công Trình: Công ty Cổ Phần tư vấn thiết kế Thành Đông (TDD).

Tiến độ thanh toán

Chính sách bán hàng​

Bảng Hàng 115 sản phẩm VIP khu K1​

Cập nhật bảng hàng mới nhất – Chủ đầu tư Thành Đông

STTMã LôDiện Tích (m2)Bảng GiáLưu Ý
BT034   
1BT03-12155.91  
2BT03-13133.58  
3BT03-14133.63  
4BT03-15133.67  
BT044   
1BT04-01139.584.606.140.000Đã Bán
2BT04-02133.464.003.650.000 
3BT04-15133.463.870.195.000 
4BT04-22198.466.549.180.000Đã Bán
BT143   
1BT14-05144.00  
2BT14-06144.00  
3BT14-19144.00  
LK115   
1LK11-2881.004.131.000.000 
2LK11-2981.004.131.000.000 
3LK11-3081.003.888.000.000Đã Bán
4LK11-3281.00  
5LK11-3381.00  
LK153   
1LK15-01102.21  
2LK15-02110.63  
3LK15-03110.38  
LK2.21   
1LK2.2-1649.50  
LK2.31   
1LK2.3-949.501.757.250.000Đã Bán
LK3.13   
1LK3.1-14100.003.650.000.000 
2LK3.1-16100.00  
3LK3.1-17100.00  
TM0112   
1TM01-01129.75  
2TM01-0299.88  
3TM01-0399.88  
4TM01-04100.90  
5TM01-05100.30  
6TM01-06124.87  
7TM01-0783.64  
8TM01-1294.582.459.080.000 
9TM01-1380.191.924.560.000 
10TM01-1481.201.948.800.000 
11TM01-1582.221.948.800.000 
12TM01-1683.64  
TM063   
1TM06-0890.003.060.000.000 
2TM06-3790.00  
3TM06-38122.83  
TM0820   
1TM08-1180.00  
2TM08-1280.00  
3TM08-1380.00  
4TM08-1480.00  
5TM08-1580.003.200.000.000Đã Bán
6TM08-1680.003.520.000.000Đã Bán
7TM08-1788.915.956.970.000Đã Bán
8TM08-18129.85  
9TM08-1980.00  
10TM08-2380.00  
11TM08-2480.002.800.000.000Đã Bán
12TM08-2580.00  
13TM08-2680.00  
14TM08-2780.00  
15TM08-2880.002.800.000.000 
16TM08-2980.002.800.000.000 
17TM08-3080.002.800.000.000 
18TM08-3180.002.800.000.000 
19TM08-3280.002.800.000.000 
20TM08-3376.603.083.150.000 
TM107   
1TM10-1670.00  
2TM10-1770.00  
3TM10-1870.00  
4TM10-1970.002.485.000.000 
5TM10-2070.002.485.000.000 
6TM10-2170.002.485.000.000 
7TM10-2270.002.485.000.000 
TM1416   
1TM14-0190.00  
2TM14-0290.00  
3TM14-0390.00  
4TM14-0490.00  
5TM14-0590.00  
6TM14-0690.00  
7TM14-0790.00  
8TM14-0890.00  
9TM14-3790.003.555.000.000Đã Bán
10TM14-3890.003.555.000.000Đã Bán
11TM14-4390.00  
12TM14-4490.00  
13TM14-4790.00  
14TM14-4890.00  
15TM14-4990.00  
16TM14-5090.00  
TM185   
1TM18.1049.50  
2TM18.1149.501.930.500.000Đã Bán
3TM18.1249.501.930.500.000Đã Bán
4TM18.1349.50  
5TM18.1449.50  
TM202   
1TM20-4449.501.757.250.000Đã Bán
2TM20-4949.501.757.250.000Đã Bán
TM221   
1TM22-3247.72  
TM241   
1TM24-01102.15  
TM341   
1TM34-18100.003.500.000.000đã bán
TM3511   
1TM35.0397.63  
2TM35.0497.33  
3TM35.23100.00  
4TM35.25100.00  
5TM35.26100.00  
6TM35.27100.00  
7TM35.28100.00  
8TM35.29100.00  
9TM35.30100.00  
10TM35.31100.00  
11TM35.32152.00  
TM4412   
1TM44-07108.09  
2TM44-08107.72  
3TM44-09107.32  
4TM44-10106.91  
5TM44-11106.47  
6TM44-12106.00  
7TM44-13105.532.743.780.000 
8TM44-14105.032.625.750.000 
9TM44-15104.512.612.750.000 
10TM44-16103.982.703.408.000Đã Bán
11TM44- 18102.872.674.620.000Đã Bán
12TM44-19102.302.659.800.000Đã Bán
TỔNG CỘNG115   

Hình ảnh thực tế