Từ 7h30 đến 17h00

Từ thứ 2 đến thứ 7

08 Trần Nhân Tông ( Khu K1), P. Thanh Sơn, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

0901992103

nguyenduc.dxnt@gmail.com

So sánh các bảng liệt kê

Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Theo quyết định số: 764a/QĐ-UBND, ngày 29 tháng 12 năm 2023 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024 thành phố Phan Rang – Tháp Chàm

 Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024 thành phố Phan Rang – Tháp Chàm với các chỉ tiêu sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Tổng diện tích tự nhiên: 7.918,79 ha, trong đó:

– Đất nông nghiệp: 2.915,89 ha; chiếm 36,82 % tổng diện tích tự nhiên.

– Đất phi nông nghiệp: 4.953,17 ha; chiếm 62,55 % tổng diện tích tự nhiên.

– Đất chưa sử dụng: 49,73 ha; chiếm 0,63 % tổng diện tích tự nhiên.

2. Kế hoạch thu hồi các loại đất:

Tổng diện tích thu hồi: 161,90 ha, trong đó:

– Thu hồi đất nông nghiệp: 150,62 ha.

– Thu hồi đất phi nông nghiệp: 11,28 ha.

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:

– Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp: 221,45 ha.

– Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp: 0 ha.

– Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở: 3,95 ha.

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng cho các mục đích:

– Đưa vào sử dụng mục đích nông nghiệp: 0 ha.

– Đưa vào sử dụng mục đích phi nông nghiệp: 9,62 ha.

5. Công trình, dự án thực hiện trong năm kế hoạch sử dụng đất

6. Bản đồ Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỷ lệ 1/10.000 và Báo cáo thuyết minh tổng hợp,

Bảng hàng 115 lô VIP NHẤT khu K1 - Bảng hàng trực tiếp chủ đầu tư Thành Đông

TỔNG QUAN DỰ ÁN:

Tên dự án: Khu đô thị mới Đông Bắc ( Khu K1)

Vị trí: Trung tâm Tp. Phan Rang – Tháp Chàm

Tổng diện tích: 60, 01 ha

Tổng vốn đầu tư: 1.000 tỷ VND

Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Thành Đông Ninh Thuận

Đơn vị TVTK Quy Hoạch: Công ty Cổ Phần tư vấn thiết kế Đất Việt

Đơn vị TVTK Công Trình: Công ty Cổ Phần tư vấn thiết kế Thành Đông (TDD).

Tiến độ thanh toán

Chính sách bán hàng​

Bảng Hàng 115 sản phẩm VIP khu K1​

STTMã LôDiện Tích (m2)Bảng GiáLưu Ý
BT034   
1BT03-12155.91  
2BT03-13133.58  
3BT03-14133.63  
4BT03-15133.67  
BT044   
1BT04-01139.584.606.140.000Đã Bán
2BT04-02133.464.003.650.000 
3BT04-15133.463.870.195.000 
4BT04-22198.466.549.180.000Đã Bán
BT143   
1BT14-05144.00  
2BT14-06144.00  
3BT14-19144.00  
LK115   
1LK11-2881.004.131.000.000 
2LK11-2981.004.131.000.000 
3LK11-3081.003.888.000.000Đã Bán
4LK11-3281.00  
5LK11-3381.00  
LK153   
1LK15-01102.21  
2LK15-02110.63  
3LK15-03110.38  
LK2.21   
1LK2.2-1649.50  
LK2.31   
1LK2.3-949.501.757.250.000Đã Bán
LK3.13   
1LK3.1-14100.003.650.000.000 
2LK3.1-16100.00  
3LK3.1-17100.00  
TM0112   
1TM01-01129.75  
2TM01-0299.88  
3TM01-0399.88  
4TM01-04100.90  
5TM01-05100.30  
6TM01-06124.87  
7TM01-0783.64  
8TM01-1294.582.459.080.000 
9TM01-1380.191.924.560.000 
10TM01-1481.201.948.800.000 
11TM01-1582.221.948.800.000 
12TM01-1683.64  
TM063   
1TM06-0890.003.060.000.000 
2TM06-3790.00  
3TM06-38122.83  
TM0820   
1TM08-1180.00  
2TM08-1280.00  
3TM08-1380.00  
4TM08-1480.00  
5TM08-1580.003.200.000.000Đã Bán
6TM08-1680.003.520.000.000Đã Bán
7TM08-1788.915.956.970.000Đã Bán
8TM08-18129.85  
9TM08-1980.00  
10TM08-2380.00  
11TM08-2480.002.800.000.000Đã Bán
12TM08-2580.00  
13TM08-2680.00  
14TM08-2780.00  
15TM08-2880.002.800.000.000 
16TM08-2980.002.800.000.000 
17TM08-3080.002.800.000.000 
18TM08-3180.002.800.000.000 
19TM08-3280.002.800.000.000Đã Bán
20TM08-3376.603.083.150.000Đã Bán
TM107   
1TM10-1670.00  
2TM10-1770.00  
3TM10-1870.00  
4TM10-1970.002.485.000.000 
5TM10-2070.002.485.000.000 
6TM10-2170.002.485.000.000 
7TM10-2270.002.485.000.000 
TM1416   
1TM14-0190.00  
2TM14-0290.00  
3TM14-0390.00  
4TM14-0490.00  
5TM14-0590.00  
6TM14-0690.00  
7TM14-0790.00  
8TM14-0890.00  
9TM14-3790.003.555.000.000Đã Bán
10TM14-3890.003.555.000.000Đã Bán
11TM14-4390.00  
12TM14-4490.00  
13TM14-4790.00  
14TM14-4890.00  
15TM14-4990.00  
16TM14-5090.00  
TM185   
1TM18.1049.50  
2TM18.1149.501.930.500.000Đã Bán
3TM18.1249.501.930.500.000Đã Bán
4TM18.1349.50  
5TM18.1449.50  
TM202   
1TM20-4449.501.757.250.000Đã Bán
2TM20-4949.501.757.250.000Đã Bán
TM221   
1TM22-3247.72  
TM241   
1TM24-01102.15  
TM341   
1TM34-18100.003.500.000.000đã bán
TM3511   
1TM35.0397.63  
2TM35.0497.33  
3TM35.23100.00  
4TM35.25100.00  
5TM35.26100.00  
6TM35.27100.00  
7TM35.28100.00  
8TM35.29100.00  
9TM35.30100.00  
10TM35.31100.00  
11TM35.32152.00  
TM4412   
1TM44-07108.09  
2TM44-08107.72  
3TM44-09107.32  
4TM44-10106.91  
5TM44-11106.47  
6TM44-12106.00  
7TM44-13105.532.743.780.000Đã Bán
8TM44-14105.032.625.750.000Đã Bán
9TM44-15104.512.612.750.000Đã Bán
10TM44-16103.982.703.408.000Đã Bán
11TM44- 18102.872.674.620.000Đã Bán
12TM44-19102.302.659.800.000Đã Bán
TỔNG CỘNG115   

Hình ảnh thực tế